Word | wife |
---|---|
Vietnamese | vợ |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /waɪf/ |
Example | the doctor's wife She's his second wife. an increase in the number of working wives |
Frequency | 467 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Không toàn bình vô sự suy suyển hư
Previous card: Voice tiếng giọng nói noun danh từ vɔɪs
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh