Word | swearing |
---|---|
Vietnamese | lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsweərɪŋ/ |
Example | I was shocked at the swearing. |
Frequency | 1085 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Travel đi lại du lịch di chuyển sự
Previous card: Labour lao động công việc noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh