Word | travel |
---|---|
Vietnamese | đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ, danh từ |
Phonetic | /ˈtrævl/ |
Example | air/rail/space, etc. travel travel expenses The job involves a considerable amount of foreign travel the travel industry |
Frequency | 1085 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tranh debate cuộc luận debated cãi bàn noun
Previous card: Lời swearing thề nguyền rủa hứa noun danh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh