Word | lawyer |
---|---|
Vietnamese | luật sư |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈlɔːjə(r)/ |
Example | There is no example for the word: lawyer |
Frequency | 819 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Present hiện bày từ presented có mặt diện
Previous card: Forward phía ở trước tiến về adverb phó
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh