Word | lord |
---|---|
Vietnamese | Chúa, vua |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /lɔːd/ |
Example | lord Beaverbrook the lord Chancellor the lord Mayor lord Justice Slade |
Frequency | 1031 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sewing sự khâu vá noun danh từ ˈsəʊɪŋ
Previous card: Address địa chỉ đề verb động từ danh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh