Word | sewing |
---|---|
Vietnamese | sự khâu, sự may vá |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsəʊɪŋ/ |
Example | knitting and sewing a sewing basket a pile of sewing |
Frequency | 1031 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Unusually cực kỳ khác thường adverb phó từ
Previous card: Lord chúa vua noun danh từ lɔːd beaverbrook
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh