Word | lung |
---|---|
Vietnamese | phổi |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /lʌŋ/ |
Example | lung cancer She has a fine pair of lungs! (= she can sing or shout loudly) |
Frequency | 3276 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Running sự chạy cuộc đua adjective tính từ
Previous card: Repeatedly n/a adverb phó từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh