Apedia

Repeatedly N/A Adverb Phó Từ

Word repeatedly
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adverb
Từ loại phó từ
Frequency 3275

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Lung phổi noun danh từ lʌŋ cancer fine

Previous card: Shore n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh