Word | elevator |
---|---|
Vietnamese | máy nâng, thang máy |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈelɪveɪtə(r)/ |
Example | It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator. |
Frequency | 3904 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Teenage n/a adjective tính từ
Previous card: Departure sự rời khỏi đi khởi hành noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh