Apedia

Teenage N/A Adjective Tính Từ

Word teenage
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 3905

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Guidance n/a noun danh từ

Previous card: Máy elevator nâng thang noun danh từ ˈelɪveɪtə(r

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh