Apedia

Mid Tiền Tố Một Nửa ở Giữa Prefix

Word mid-
Vietnamese (tiền tố) một nửa, ở giữa
Part of Speech prefix
Từ loại tiền tố
Phonetic /mɪd/
Example mid-morning coffee
She's in her mid-thirties.
Frequency 1471

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Victory chiến thắng noun danh từ ˈvɪktəri team's

Previous card: Có liên quan hệ adverb phó từ ˈrelətɪvli

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh