Word | victory |
---|---|
Vietnamese | chiến thắng |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈvɪktəri/ |
Example | the team's 3–2 victory against Poland to win a victory a decisive/narrow victory an election victory |
Frequency | 1471 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Congress hội đại nghị quốc noun danh từ
Previous card: Mid tiền tố một nửa ở giữa prefix
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh