Apedia

Motivation N/A Noun Danh Từ

Word motivation
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3151

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Assignment n/a noun danh từ

Previous card: Detailed cặn kẽ tỉ mỉ nhiều chi tiết

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh