Word | detailed |
---|---|
Vietnamese | cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ˈdiːteɪld/ |
Example | a detailed description/analysis/study He gave me detailed instructions |
Frequency | 3150 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Motivation n/a noun danh từ
Previous card: Principal n/a noun danh từ tính
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh