Apedia

Narrative N/A Noun Danh Từ

Word narrative
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3124

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Photographer thợ chụp ảnh nhà nhiếp noun danh

Previous card: Sufficient đủ thích đáng adjective tính từ səˈfɪʃnt

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh