Word | look |
---|---|
Vietnamese | nhìn; cái nhìn |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ, danh từ |
Phonetic | /lʊk/ |
Example | Here, have a look Take a look Make sure you get a good look One look |
Frequency | 85 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Từ i thứ nhất đầu tiên trước hết
Previous card: Con đường phương pháp cách noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh