Apedia

Từ I Thứ Nhất đầu Tiên Trước Hết

Word first
Vietnamese thứ nhất, đầu tiên, trước hết
Part of Speech number, adjective
Từ loại tính từ, số từ, phó từ
Phonetic /fɜːst/
Example I was the first in my family to go to college.
Sheila and Jim were the first to arrive.
I'd be the first to admit
The first I heard about
Frequency 86

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cũng father vậy thế adverb phó từ ˈɔːlsəʊ

Previous card: Nhìn cái verb động từ danh lʊk make

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh