Apedia

Optimistic N/A Adjective Tính Từ

Word optimistic
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 4183

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Unite hợp united liên kết nhất lại thân

Previous card: Accent trọng âm dấu noun danh từ ˈæksent

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh