Apedia

Unite Hợp United Liên Kết Nhất Lại Thân

Word unite
Vietnamese liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Phonetic /juˈnaɪt/
Example Local resident groups have united in opposition
We will unite in fighting crime.
Will they unite behind the new leader?
Nationalist parties united to oppose the government's plans.
Frequency 4184

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cage n/a noun danh từ

Previous card: Optimistic n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh