Word | pants |
---|---|
Vietnamese | quần lót, quần đùi dài |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /pænts/ |
Example | a pair of pants a new pair of pants ski pants Their new CD is absolute pants! |
Frequency | 1075 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Interesting làm thích thú quan tâm chú ý
Previous card: Accounted tính account tài khoản kế toán đến
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh