Apedia

Accounted Tính Account Tài Khoản Kế Toán đến

Word account
Vietnamese tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /əˈkaʊnt/
Example In English law a person is accounted innocent until they are proved guilty.
The event was accounted a success.
She thinks he's wonderful—oh well, there's no accounting for taste.
The poor weather may have accounted for the small crowd.
Frequency 1075

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Pants quần pair lót đùi dài noun danh

Previous card: Score điểm scored số bản thắng tỷ đạt

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh