Apedia

Performer Người Biểu Diễn Trình Noun Danh Từ

Word performer
Vietnamese người biểu diễn, người trình diễn
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /pəˈfɔːmə(r)/
Example a brilliant/polished/seasoned performer
He was a poor performer at school and left with no qualifications.
VW is the star performer
Frequency 4001

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Intent n/a noun danh từ

Previous card: Chop chopped small chặt đốn chẻ verb động

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh