Apedia

Pine N/A Noun Danh Từ

Word pine
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3185

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Brilliant tỏa sáng rực rỡ chói lọi adjective

Previous card: Pitch sân chơi các môn thể thao đầu

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh