Apedia

Pitch Sân Chơi Các Môn Thể Thao đầu

Word pitch
Vietnamese sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /pɪtʃ/
Example a football/cricket/rugby pitch
The rugby tour was a disaster both on and off the pitch.
After the game fans invaded the pitch.
A basic sense of rhythm and pitch is essential in a music teacher.
Frequency 3184

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Pine n/a noun danh từ

Previous card: Cái của các anh chị ngài mày chúng

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh