Word | PM |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ |
Frequency | 827 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Professor giáo sư giảng viên noun danh từ
Previous card: Sister chị em gái noun danh từ ˈsɪstə(r
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh