Word | sister |
---|---|
Vietnamese | chị, em gái |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsɪstə(r)/ |
Example | She's my sister. an older/younger sister a big/little/kid sister We're sisters. |
Frequency | 826 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Pm n/a adverb phó từ
Previous card: Skill kỹ năng sảo noun danh từ skɪl
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh