Apedia

Religious Tôn Tính Thuộc Giáo Có Adjective Từ

Word religious
Vietnamese (thuộc) tôn giáo, có tính tôn giáo
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /rɪˈlɪdʒəs/
Example religious beliefs/faith
religious education
religious instruction
religious groups
Frequency 887

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cold lạnh sự lẽo trời bệnh cảm adjective

Previous card: Legal hợp pháp adjective tính từ ˈliːɡl profession/system

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh