Apedia

Reserves Dự Trữ để Sự Dành đặt Trước

Word reserve
Vietnamese dự trữ, để dành, đặt trước; sự dự trữ, sự để dành
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /rɪˈzɜːv/
Example large oil and gas reserves
He discovered unexpected reserves of strength.
The company has substantial reserves of capital.
reserve funds
Frequency 3776

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Beam n/a noun danh từ

Previous card: Turkey n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh