Apedia

Turkey N/A Noun Danh Từ

Word turkey
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3775

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Reserves dự trữ để sự dành đặt trước

Previous card: Currency n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh