Apedia

Ruin Làm Sự Hỏng đổ Nát Phá Left

Word ruin
Vietnamese làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Phonetic /ˈruːɪn/
Example A large number of churches fell into ruin
The house had been left to go to ruin.
The terrorist attack had left the city in a state of ruin
The divorce ultimately led to his ruin.
Frequency 4237

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sheer n/a adjective tính từ

Previous card: Spectacular n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh