Apedia

Sheer N/A Adjective Tính Từ

Word sheer
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 4238

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Immune n/a adjective tính từ

Previous card: Ruin làm sự hỏng đổ nát phá left

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh