Apedia

Sanction N/A Noun Danh Từ

Word sanction
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3245

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Civilian n/a adjective tính từ danh

Previous card: Mortgage n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh