Apedia

Civilian N/A Adjective Tính Từ Danh

Word civilian
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, danh từ
Frequency 3246

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Twelve n/a number số từ twelv word

Previous card: Sanction n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh