Apedia

Shore N/A Noun Danh Từ

Word shore
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3274

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Repeatedly n/a adverb phó từ

Previous card: Distinguish hard phân biệt nhận ra nghe verb

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh