Apedia

Stumble N/A Verb động Từ

Word stumble
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4040

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Lonely i cô đơn bơ vơ adjective tính

Previous card: Outstanding nổi bật đáng chú ý còn tồn

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh