Word | suitcase |
---|---|
Vietnamese | va li |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsuːtkeɪs/ |
Example | to pack/unpack a suitcase |
Frequency | 1090 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Fancy tưởng tượng từ sự đẹp mắt phô
Previous card: Không ai người vật gì pronoun đại từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh