Word | summit |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3264 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Acid axit noun danh từ ˈæsɪd word
Previous card: Actress diễn viên nữ noun danh từ ˈæktrəs
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh