Apedia

Actress Diễn Viên Nữ Noun Danh Từ ˈæktrəs

Word actress
Vietnamese diễn viên nữ
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈæktrəs/
Example There is no example for the word: actress
Frequency 3263

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Summit n/a noun danh từ

Previous card: Wise khôn ngoan sáng suốt thông thái adjective

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh