Word | tropical |
---|---|
Vietnamese | nhiệt đới |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ˈtrɒpɪkl/ |
Example | tropical fish tropical Africa a tropical island |
Frequency | 4221 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Voting n/a noun danh từ
Previous card: Spite sự giận hận thù mặc dù bất
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh