Apedia

Voting N/A Noun Danh Từ

Word voting
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4222

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Patrol n/a noun danh từ

Previous card: Tropical nhiệt đới adjective tính từ ˈtrɒpɪkl fish

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh