Apedia

Twelve N/A Number Số Từ Twelv Word

Word twelve
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech number
Từ loại số từ
Phonetic /twelv/
Example There is no example for the word: twelve
Frequency 3247

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Weekly n/a adjective tính từ

Previous card: Civilian n/a adjective tính từ danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh