Apedia

Unfriendly Không Thân Thiện Có Cảm Adjective Tính

Word unfriendly
Vietnamese không thân thiện, không có thiện cảm
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ʌnˈfrendli/
Example an unfriendly atmosphere
There's no need to be so unfriendly towards them.
the use of environmentally unfriendly
Frequency 1459

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Voter n/a noun danh từ

Previous card: Whistled whistle sự huýt sáo thổi còi verb

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh