Apedia

Voter N/A Noun Danh Từ

Word voter
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 1459

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Obey tuân vâng lời theo lệnh verb động

Previous card: Unfriendly không thân thiện có cảm adjective tính

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh