Word | wise |
---|---|
Vietnamese | khôn ngoan, sáng suốt, thông thái |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /waɪz/ |
Example | a wise old man I'm older and wiser a wise decision It was very wise to |
Frequency | 3262 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Actress diễn viên nữ noun danh từ ˈæktrəs
Previous card: Permission sự cho phép giấy noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh