Front | bệnh ; bệnh nhân ; bệnh viện |
---|---|
Back | 生病;病人;醫院 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bếp đầu 廚房;廚師
Previous card: Bền bỉ chặt chí lâu lòng vững 堅固;忍耐;堅固;有恆的;持久的;耐心的;牢固
Up to card list: Vietnamese-Chinese