Front | bền ; bền bỉ ; bền chặt ; bền chí ; bền lâu ; bền lòng ; bền vững |
---|---|
Back | 堅固;忍耐;堅固;有恆的;持久的;耐心的;牢固 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bệnh nhân viện 生病;病人;醫院
Previous card: Bên cạnh dưới hông ngoài trong 邊;旁邊;下面;側面;外表;內部
Up to card list: Vietnamese-Chinese