Front | bàn bạc ; bàn cãi ; bàn luận ; bàn giao |
---|---|
Back | 商量;爭論;評論;移交 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bán hàng lẻ 售貨;零售
Previous card: Bàn ăn chải đánh răng tay chân phím
Up to card list: Vietnamese-Chinese