Front | bàn ăn ; bàn chải (đánh răng) ; bàn tay ; bàn chân ; bàn phím ⌨ ; bàn học |
---|---|
Back | 餐桌;刷子(牙刷);手掌;腳掌;鍵盤;書桌 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bàn bạc cãi luận giao 商量;爭論;評論;移交
Previous card: Ban ngày đêm sáng sớm tối trưa 白天;夜晚;早上;清晨;晚上;中午
Up to card list: Vietnamese-Chinese