Front | ban ngày ; ban đêm ; ban sáng ; ban sớm ; ban tối ; ban trưa |
---|---|
Back | 白天;夜晚;早上;清晨;晚上;中午 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bàn ăn chải đánh răng tay chân phím
Previous card: Ban bố hành khen 頒佈;頒行;表揚
Up to card list: Vietnamese-Chinese