Front | bên ; bên cạnh ; bên dưới ; bên hông ; bên ngoài ; bên trong |
---|---|
Back | 邊;旁邊;下面;側面;外表;內部 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bền bỉ chặt chí lâu lòng vững 堅固;忍耐;堅固;有恆的;持久的;耐心的;牢固
Previous card: Bế mạc tắc 閉幕;閉塞
Up to card list: Vietnamese-Chinese